少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I532.85/30=3 | 42120101XNL00129777 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面6列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I532.85/30=3 | 42120101XNL00129776 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面6列2层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I532.85/196=3 | 30800483 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I532.85/196=3 | 30800484 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |