淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q959.7/32 | 42120101XNL00129861 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区16排B面4列3层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q959.7/32 | 42120101XNL00129860 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面5列4层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q959.7-49/322 | 30801939 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
Q959.7-49/322 | 30801940 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |