少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/92 | 42120101XNL00139207 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排A面4列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/92 | 42120101XNL00139208 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排A面4列3层 |
I313.85/92 | 42120101XNL00139660 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排A面4列3层 |
I313.85/92 | 42120101XNL00139661 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排A面4列3层 |