少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/91 | 42120101XNL00173813 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排A面4列3层 |
I313.85/91 | 42120101XNL00139209 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排A面4列3层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/91 | 42120101XNL00139210 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排B面2列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/91 | 42120101XNL00139663 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排A面4列3层 |