少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I561.84/75:1 | 42120101XNL00129880 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排A面3列3层 |
I561.84/75:1 | 42120101XNL00129658 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排A面3列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I561.84/75:1 | 42120101XNL00129659 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面3列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I561.84/75:1 | 42120101XNL00129879 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排A面3列3层 |