少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I564.85/6 | 42120101XNL00138827 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面2列4层 |
I564.85/6 | 42120101XNL00128726 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面2列4层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I564.85/6 | 42120101XNL00138828 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面4列1层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I564.85/6 | 42120101XNL00128725 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面2列1层 |