少儿图书馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
|---|---|---|---|
| I712.85/246=2 | 42120101XNL00128743 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列3层 |
开架借阅区
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
|---|---|---|---|
| I712.85/246=2 | 42120101XNL00128744 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面8列4层 |
梓山湖香城书房
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
|---|---|---|---|
| I712.85/158=2 | 30802855 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
| I712.85/158=2 | 30802854 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |