少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I561.85/99 | 42120101XNL00129995 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面6列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I561.85/99 | 42120101XNL00129994 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面5列3层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I561.85/456-1 | 30801489 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I561.85/456-1 | 30801490 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |