少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I512.85/3 |
42120101XNL00128648 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面1列3层 |
I512.85/4 |
42120101XNL00139621 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面6列2层 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I512.85/4 |
42120101XNL00139620 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区14排A面4列1层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I512.85/3 |
42120101XNL00128647 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面1列3层 |
梓山湖香城书房
Chi tiết quỹ từ 梓山湖香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I512.85/809 |
30801162 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I512.85/809 |
30801161 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |