淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/87 | 42120101XNL00128653 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面1列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/87 | 42120101XNL00128654 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面4列1层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/697-1 | 30803779 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I313.85/697-1 | 30803778 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |