少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I611.85/24 | 42120101XNL00128612 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区14排B面3列3层 |
I611.85/24 | 42120101XNL00128613 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面3列3层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I611.85/558-1=2 | 30802960 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I611.85/558-1=2 | 30802961 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |