少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/229 | 42120101XNL00128615 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列3层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/229 | 42120101XNL00128614 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区15排A面1列2层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/1575-1 | 30800673 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I712.85/1575-1 | 30800674 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |