少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I563.85/28 | 42120101XNL00128640 | 已借出 | 二楼少儿借阅二区1排A面3列3层 |
I563.85/28 | 42120101XNL00128639 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面1列3层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I563.85/119 | 30803791 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I563.85/119 | 30803790 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |