少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I563.85/27 | 42120101XNL00128641 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面2列4层 |
I563.85/27 | 42120101XNL00128642 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面2列4层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I563.85/120 | 30803788 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I563.85/120 | 30803789 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |