少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I521.85/12 | 42120101XNL00128810 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面2列4层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I521.85/12 | 42120101XNL00128809 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排A面1列2层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I521.85/147 | 30802024 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I521.85/147 | 30802023 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |