少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I516.85/50 | 42120101XNL00128830 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面3列3层 |
I516.85/50 | 42120101XNL00128829 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面3列3层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I516.85/660 | 30800585 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I516.85/660 | 30800586 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |