少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/226 | 42120101XNL00128833 | 已借出 | 二楼少儿借阅二区1排A面7列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/226 | 42120101XNL00128834 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列4层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/2512 | 30801513 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I712.85/2512 | 30801514 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |