少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I534.85/2 | 42120101XNL00128836 | 不可用 | 二楼少儿借阅一区17排A面2列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I534.85/2 | 42120101XNL00128835 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排A面2列1层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I534.85/45=2 | 30800763 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I534.85/45=2 | 30800764 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |