少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I561.85/81=2 | 42120101XNL00128843 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列2层 |
I561.85/81=2 | 42120101XNL00128844 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面6列1层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I521.85/60=2 | 30800087 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I521.85/60=2 | 30800086 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |