少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.85/59 | 42120101XNL00128842 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面1列4层 |
I565.85/1140 | 30799763 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.85/59 | 42120101XNL00128841 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面1列4层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.85/1140 | 30799764 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |