少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/223 | 42120101XNL00129074 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面8列4层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/223 | 42120101XNL00129073 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面2列3层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/2866 | 30800687 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I712.85/2866 | 30800688 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |