少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I516.85/48 | 42120101XNL00129155 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面5列4层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I516.85/48 | 42120101XNL00129156 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面2列2层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I516.85/659 | 30802896 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I516.85/659 | 30802897 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |