少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.85/54 | 42120101XNL00129100 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面3列2层 |
I565.85/54 | 42120101XNL00129099 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面5列3层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.85/1141 | 30800090 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I565.85/1141 | 30800091 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |