十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I511.385/2 | 42120101XNL00129101 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区17排B面3列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I511.385/2 | 42120101XNL00129102 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面4列3层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I511.385/8 | 30800865 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I511.385/8 | 30800866 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |