少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I521.85/9 | 42120101XNL00129135 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面4列3层 |
I521.85/9 | 42120101XNL00129136 | 已借出 | 二楼少儿借阅二区1排A面3列3层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I521.85/139 | 30800589 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I521.85/139 | 30800590 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |