少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/814 | 42120101XNL00128903 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面5列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/814 | 42120101XNL00128904 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排A面3列1层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/3205 | 30800645 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I287.8/3205 | 30800646 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |