少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/79 | 42120101XNL00128912 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区17排B面9列1层 |
I313.85/79 | 42120101XNL00128911 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区17排B面9列1层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/1052 | 30801585 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I313.85/1052 | 30801586 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |