少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/812 | 42120101XNL00128852 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I287.8/812 | 42120101XNL00128871 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面2列2层 |
I287.8/812 | 42120101XNL00128872 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面2列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/812 | 42120101XNL00128851 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面2列2层 |