少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I516.85/45 | 42120101XNL00129132 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面3列3层 |
I516.85/45 | 42120101XNL00129131 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面3列3层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I516.85/658 | 30799867 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I516.85/658 | 30799868 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |