开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/216 | 42120101XNL00128693 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列4层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/216 | 42120101XNL00128694 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列4层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/2729 | 30800068 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I712.85/2729 | 30800069 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |