少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I532.85/30=2 | 42120101XNL00128714 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面2列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I532.85/30=2 | 42120101XNL00128713 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面4列3层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I532.85/196 | 30800649 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I532.85/196 | 30800650 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |