少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/210 | 42120101XNL00128717 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区15排A面3列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/210 | 42120101XNL00128718 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面8列4层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/2617 | 30803830 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I712.85/2617 | 30803831 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |