天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/209 | 42120101XNL00128720 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面4列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/209 | 42120101XNL00128719 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列4层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/2720 | 30803828 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I712.85/2720 | 30803829 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |