少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I516.85/40 | 42120101XNL00128721 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面2列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I516.85/40 | 42120101XNL00128722 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面1列4层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I516.85/690 | 30802001 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I516.85/690 | 30802002 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |