南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/207 | 42120101XNL00128913 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区15排A面1列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/207 | 42120101XNL00128914 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列4层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/207 | 42120101XNL00129170 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列4层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/207 | 42120101XNL00129169 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区15排A面3列3层 |