少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I516.85/39 | 42120101XNL00129174 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面2列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I516.85/39 | 42120101XNL00129173 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面2列4层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I516.85/662=2 | 30803960 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I516.85/662=2 | 30803961 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |