少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I711.85/43 | 42120101XNL00128961 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面8列4层 |
I711.85/43 | 42120101XNL00128962 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面8列4层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I711.85/224 | 30800132 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I711.85/224 | 30800133 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |