少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G891.3/15:1 | 42120101XNL00137651 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排A面1列1层 |
G891.3/15:1 | 42120101XNL00137650 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排A面1列1层 |
部队01图书流通站
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G891.3/15:1 | 42120101XNL00178145 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |