少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.6/113 | 42120101XNL00137138 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面4列1层 |
I287.6/113 | 42120101XNL00137139 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排A面3列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.6/113 | 42120101XNL00137137 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排B面1列1层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.6/113 | 42120101XNL00137140 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排A面3列4层 |