少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B223.1/16 | 42120101XNL00138442 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面1列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B223.1/16 | 42120101XNL00138441 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面1列1层 |
咸宁市税务局图书流通站
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B223.1/16 | 42120101XNL00309605 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |