少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
J228.2/338:2 |
42120101XNL00132277 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区8排B面3列2层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
J228.2/338:2 |
42120101XNL00132276 |
不可用
|
二楼少儿借阅一区11排A面3列2层 |
J228.2/338:2 |
42120101XNL00148239 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅四区1排A面6列5层 |