少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J529/10 | 42120101XNL00132505 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面2列1层 |
J529/10 | 42120101XNL00132504 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面2列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J529/10 | 42120101XNL00132327 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区2排A面1列6层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J529/10 | 42120101XNL00132326 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排B面4列4层 |