少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G624/15:1 | 42120101XNL00124718 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面4列3层 |
G624/15:1 | 42120101XNL00124717 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面4列3层 |
G624/15:1 | 42120101XNL00124715 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排B面2列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G624/15:1 | 42120101XNL00124716 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区4排B面1列6层 |