开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/378 | 42120101XNL00124764 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面1列1层 |
I18/378 | 42120101XNL00124783 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面1列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/378 | 42120101XNL00124816 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面1列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/378 | 42120101XNL00124796 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面2列1层 |