少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B-49/42 | 42120101XNL00124841 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面1列1层 |
B-49/42 | 42120101XNL00124795 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面1列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B-49/42 | 42120101XNL00124815 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面2列4层 |
B-49/42 | 42120101XNL00124842 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面2列4层 |