少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B-49/41 | 42120101XNL00124848 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面1列1层 |
B-49/41 | 42120101XNL00124806 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面1列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B-49/41 | 42120101XNL00124820 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面1列1层 |
B-49/41 | 42120101XNL00124847 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面1列1层 |