天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B-49/40 | 42120101XNL00124855 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面1列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B-49/40 | 42120101XNL00124854 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面1列1层 |
B-49/40 | 42120101XNL00124852 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
B-49/40 | 42120101XNL00124823 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面1列1层 |