少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/374 | 42120101XNL00124868 | 已借出 | 二楼少儿借阅二区1排A面1列1层 |
I18/374 | 42120101XNL00124773 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/374 | 42120101XNL00124831 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面1列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/374 | 42120101XNL00124791 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面2列1层 |