少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/371 | 42120101XNL00124871 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面1列1层 |
I18/371 | 42120101XNL00124834 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面9列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/371 | 42120101XNL00124760 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面1列1层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/371 | 42120101XNL00124779 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面2列1层 |