少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/367 | 42120101XNL00124925 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面2列1层 |
I18/367 | 42120101XNL00124756 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列2层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/367 | 42120101XNL00124775 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面2列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/367 | 42120101XNL00124922 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面1列1层 |